Xem tất cả

Vui lòng tham khảo phiên bản tiếng Anh là phiên bản chính thức của chúng tôi.Trở lại

France(Français) Germany(Deutsch) Italy(Italia) Russian(русский) Poland(polski) Czech(Čeština) Luxembourg(Lëtzebuergesch) Netherlands(Nederland) Iceland(íslenska) Hungarian(Magyarország) Spain(español) Portugal(Português) Turkey(Türk dili) Bulgaria(Български език) Ukraine(Україна) Greece(Ελλάδα) Israel(עִבְרִית) Sweden(Svenska) Finland(Svenska) Finland(Suomi) Romania(românesc) Moldova(românesc) Slovakia(Slovenská) Denmark(Dansk) Slovenia(Slovenija) Slovenia(Hrvatska) Croatia(Hrvatska) Serbia(Hrvatska) Montenegro(Hrvatska) Bosnia and Herzegovina(Hrvatska) Lithuania(lietuvių) Spain(Português) Switzerland(Deutsch) United Kingdom(English) Japan(日本語) Korea(한국의) Thailand(ภาษาไทย) Malaysia(Melayu) Singapore(Melayu) Vietnam(Tiếng Việt) Philippines(Pilipino) United Arab Emirates(العربية) Iran(فارسی) Tajikistan(فارسی) India(हिंदी) Madagascar(malaɡasʲ) New Zealand(Maori) Brazil(Português) Angola(Português) Mozambique(Português) United States(English) Canada(English) Haiti(Ayiti) Mexico(español)
NhàCác sản phẩmPotentiometers, điện trở biếnTrạm Potentiometers TrimmerTC33X-2-504E
TC33X-2-504E Image
Hình ảnh có thể là đại diện.
Xem thông số kỹ thuật để biết chi tiết sản phẩm.

TC33X-2-504E - Bourns Inc.

nhà chế tạo Số Phần
TC33X-2-504E
nhà chế tạo
Bourns, Inc.
Allelco Số Phần
32D-TC33X-2-504E
Mô hình ECAD
Mô tả bộ phận
TRIMMER 500K OHM 0.1W J LEAD TOP
miêu tả cụ thể
Trọn gói
Bảng dữliệu
TC33 Series.pdf
TC33 Series.pdf
Tình trạng của RoHs
Trong kho: 203640

Các trường bắt buộc được chỉ định bởi dấu hoa thị (*)
Vui lòng gửi RFQ, chúng tôi sẽ trả lời ngay lập tức.

Số lượng

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật công nghệ TC33X-2-504E
Thông số kỹ thuật, thuộc tính, tham số và các bộ phận của Bourns Inc. - TC33X-2-504E với các thông số kỹ thuật tương tự như Bourns Inc. - TC33X-2-504E

Thuộc tính sản phẩm Giá trị thuộc tính  
nhà chế tạo Bourns, Inc.  
Lòng khoan dung ±25%  
Chấm dứt Phong cách J Lead  
Hệ số nhiệt độ ±250ppm/°C  
Size / Kích thước Rectangular - 0.150" x 0.142" Face (3.80mm x 3.60mm)  
Loạt Trimpot® TC33 - Open Frame  
Vật liệu điện trở Cermet  
Thuộc tính sản phẩm Giá trị thuộc tính  
bảng điều chỉnh chế độ 500 kOhms  
Power (Watts) 0.1W, 1/10W  
Bưu kiện Tape & Reel (TR)  
Số Turns 1  
gắn Loại Surface Mount  
Số sản phẩm cơ sở TC33X  
Loại điều chỉnh Top Adjustment  

Các bộ phận có thông số kỹ thuật tương tự

Ba phần bên phải có thông số kỹ thuật tương tự như Bourns Inc. TC33X-2-504E.

Thuộc tính sản phẩm TC33X-2-504E TC33X-2-502E TC33X-2-303E TC33X-2-202E
Số Phần TC33X-2-504E TC33X-2-502E TC33X-2-303E TC33X-2-202E
nhà chế tạo Bourns Inc. Bourns Inc. Bourns Inc. Bourns Inc.
bảng điều chỉnh chế độ 500 kOhms 5 kOhms 30 kOhms 2 kOhms
Số Turns 1 1 1 1
Size / Kích thước Rectangular - 0.150" x 0.142" Face (3.80mm x 3.60mm) Rectangular - 0.150' x 0.142' Face (3.80mm x 3.60mm) Rectangular - 0.150' x 0.142' Face (3.80mm x 3.60mm) Rectangular - 0.150" x 0.142" Face (3.80mm x 3.60mm)
Power (Watts) 0.1W, 1/10W 0.1W, 1/10W 0.1W, 1/10W 0.1W, 1/10W
Chấm dứt Phong cách J Lead J Lead J Lead J Lead
Loại điều chỉnh Top Adjustment Top Adjustment Top Adjustment Top Adjustment
Vật liệu điện trở Cermet Cermet Cermet Cermet
gắn Loại Surface Mount Surface Mount Surface Mount Surface Mount
Lòng khoan dung ±25% ±25% ±25% ±25%
Hệ số nhiệt độ ±250ppm/°C ±250ppm/°C ±250ppm/°C ±250ppm/°C
Số sản phẩm cơ sở TC33X TC33X TC33X TC33X
Loạt Trimpot® TC33 - Open Frame Trimpot® TC33 - Open Frame Trimpot® TC33 - Open Frame Trimpot® TC33 - Open Frame
Bưu kiện Tape & Reel (TR) Tape & Reel (TR) Tape & Reel (TR) Tape & Reel (TR)

TC33X-2-504E DataSheet PDF

Tải xuống các dữ liệu TC33X-2-504E PDF và tài liệu Bourns Inc. cho TC33X-2-504E - Bourns Inc..

Bảng dữ liệu
TC33 Series.pdf
Thông tin môi trường
Bourns REACH.pdf RoHS Trimming Potentiometers.pdf
Thiết kế/đặc điểm kỹ thuật của PCN
Mult Series Material 14/Apr/2022.pdf
Biểu dữ liệu HTML
TC33 Series.pdf
Lắp ráp/nguồn gốc PCN
TC33,3306 Manufacturing Location Sep/2017.pdf

Lô hàng

Thời gian giao hàng

Các mặt hàng trong kho có thể được vận chuyển trong vòng 24 giờ.Một số bộ phận sẽ được sắp xếp để giao hàng trong vòng 1-2 ngày kể từ ngày tất cả các mặt hàng đến kho của chúng tôi.Và các tàu Allelco đặt hàng mỗi ngày một lần vào khoảng 17:00, ngoại trừ Chủ nhật.Khi hàng hóa được vận chuyển, thời gian giao hàng ước tính phụ thuộc vào các phương thức vận chuyển và điểm đến giao hàng.Bảng dưới đây cho thấy là thời gian hậu cần của một số quốc gia thông thường.

Chi phí giao hàng

  1. Sử dụng tài khoản Express của bạn cho lô hàng nếu bạn có.
  2. Sử dụng tài khoản của chúng tôi cho lô hàng.Tham khảo bảng dưới đây để biết các khoản phí gần đúng.
(Khung thời gian / quốc gia / kích thước gói khác nhau có giá khác nhau.)

Phương pháp giao hàng

  1. Lô hàng chung toàn cầu bởi DHL / UPS / FedEx / TNT / EMS / SF mà chúng tôi hỗ trợ.
  2. Những người khác nhiều cách vận chuyển hơn, vui lòng liên hệ với người quản lý khách hàng của bạn.

Các quốc gia phổ biến tham khảo thời gian hậu cần
Vùng đất Quốc gia Thời gian hậu cần (ngày)
Nước Mỹ Hoa Kỳ 5
Brazil 7
Châu Âu Đức 5
Vương quốc Anh 4
Ý 5
Châu Đại Dương Úc 6
New Zealand 5
Châu Á Ấn Độ 4
Nhật Bản 4
Trung Đông Israel 6
Tài liệu tham khảo về phí lô hàng của DHL & FedEx
Phí vận chuyển (kg) Tham khảo DHL (USD $)
0,00kg-1.00kg $ 30,00 - $ 60,00 USD
1,00kg-2,00kg USD $ 40,00 - $ 80,00 USD
2,00kg-3,00kg $ 50,00 - USD $ 100,00
Ghi chú:
Bảng trên chỉ để tham khảo.Có thể có một số sai lệch dữ liệu cho các yếu tố không thể kiểm soát.
Liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi.

Hỗ trợ thanh toán

Phương thức thanh toán có thể được chọn từ các phương thức được hiển thị dưới đây: Chuyển khoản (T/T, Chuyển khoản ngân hàng), Liên minh phương Tây, Thẻ tín dụng, PayPal.

Đối tác chuỗi cung ứng trung thành của bạn -

Liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi.

  1. Điện thoại
    +00852 9146 4856

Chứng nhận & Thành viên

Xem thêm
TC33X-2-504E Image

TC33X-2-504E

Bourns Inc.
32D-TC33X-2-504E

Muốn có một mức giá tốt hơn? Thêm vào giỏ hàng Gửi RFQ ngay bây giờ, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay lập tức.

0 RFQ
Giỏ hàng (0 Items)
Nó trống rỗng.
So sánh danh sách (0 Items)
Nó trống rỗng.
Nhận xét

Vấn đề phản hồi của bạn!Tại Allelco, chúng tôi đánh giá cao trải nghiệm người dùng và cố gắng cải thiện nó liên tục.
Vui lòng chia sẻ ý kiến của bạn với chúng tôi thông qua mẫu phản hồi của chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời kịp thời.
Cảm ơn bạn đã chọn Allelco.

Chủ thể
E-mail
Bình luận
mã ngẫu nhiên
Kéo hoặc nhấp để tải lên tệp
Cập nhật dử liệu
Các loại: .xls, .xlsx, .doc, .docx, .jpg, .png và .pdf.
Kích thước tệp tối đa: 10MB