Xem tất cả

Vui lòng tham khảo phiên bản tiếng Anh là phiên bản chính thức của chúng tôi.Trở lại

France(Français) Germany(Deutsch) Italy(Italia) Russian(русский) Poland(polski) Czech(Čeština) Luxembourg(Lëtzebuergesch) Netherlands(Nederland) Iceland(íslenska) Hungarian(Magyarország) Spain(español) Portugal(Português) Turkey(Türk dili) Bulgaria(Български език) Ukraine(Україна) Greece(Ελλάδα) Israel(עִבְרִית) Sweden(Svenska) Finland(Svenska) Finland(Suomi) Romania(românesc) Moldova(românesc) Slovakia(Slovenská) Denmark(Dansk) Slovenia(Slovenija) Slovenia(Hrvatska) Croatia(Hrvatska) Serbia(Hrvatska) Montenegro(Hrvatska) Bosnia and Herzegovina(Hrvatska) Lithuania(lietuvių) Spain(Português) Switzerland(Deutsch) United Kingdom(English) Japan(日本語) Korea(한국의) Thailand(ภาษาไทย) Malaysia(Melayu) Singapore(Melayu) Vietnam(Tiếng Việt) Philippines(Pilipino) United Arab Emirates(العربية) Iran(فارسی) Tajikistan(فارسی) India(हिंदी) Madagascar(malaɡasʲ) New Zealand(Maori) Brazil(Português) Angola(Português) Mozambique(Português) United States(English) Canada(English) Haiti(Ayiti) Mexico(español)
NhàCác sản phẩmMạch tích hợp (ICs)PMIC - Quy chế hiện tại / Quản lý

PMIC - Quy chế hiện tại / Quản lý

Sản phẩm 664 được tìm thấy

Danh sách sản phẩm

1...7891011121314
So sánh Hình ảnh Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Hàng tồn kho Mô hình ECAD RoHS Chữ số hoặc ký tự Gói thiết bị nhà cung cấp Voltage - Breakdown Chức năng Đầu ra Hiện tại - Output điều Topology sensing Method tính chính xác sự phân cực Bao bì Tình trạng miễn phí / Tình trạng RoHS Mức độ nhạy ẩm (MSL) Số sản phẩm cơ sở Bưu kiện miêu tả cụ thể Số phần của nhà sản xuất Sự miêu tả Mức độ nhạy ẩm (MSL) Thời gian chuẩn của nhà sản xuất Mô tả mở rộng Tình trạng RoHS Loạt Nhiệt độ hoạt động gắn Loại Voltage - Input Gói / Case Số lượng
INA197AIDBVT INA197AIDBVT Texas Instruments IC CURRENT MONITOR 3% SOT23-5 Trong kho18724 pcs - SOT-23-5 - Current Monitor - - - High-Side ±3% - - - - INA197 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C Surface Mount -16V ~ 80V SC-74A, SOT-753
INA139QPWRQ1 INA139QPWRQ1 Texas Instruments IC CURRENT MONITOR 0.5% 8TSSOP Trong kho25172 pcs - 8-TSSOP - Current Monitor - - - High-Side ±0.5% - - - - INA139 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Automotive, AEC-Q100 -40°C ~ 125°C (TA) Surface Mount 2.7V ~ 40V 8-TSSOP (0.173", 4.40mm Width)
TPD3S014TDBVRQ1 TPD3S014TDBVRQ1 Texas Instruments IC CURRENT SWITCH SOT23-6 Trong kho80960 pcs - SOT-23-6 - Current Switch - 500mA - High-Side - - - - - TPD3S014 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Automotive, AEC-Q100 -40°C ~ 105°C (TA) Surface Mount 4.5V ~ 5.5V SOT-23-6
ADN8810ACPZ ADN8810ACPZ Analog Devices Inc. IC CURRENT SOURCE 12 BIT 24LFCSP Trong kho2522 pcs - 24-LFCSP-WQ (4x4) - Current Source (12 Bit) - 300mA - - - - - - - ADN8810 Tray - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount - 24-WFQFN Exposed Pad, CSP
MAX34406TETG+ MAX34406TETG+ Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC CURRENT SENSE 24TQFN Trong kho10518 pcs - 24-TQFN (4x4) - Current Sense - - - High-Side - - - - - MAX34406 Tube - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 2.7V ~ 5.5V 24-WFQFN Exposed Pad
MAX4785EXK+T MAX4785EXK+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC CURRENT LIMITING SC70-5 Trong kho18002 pcs - SC-70-5 - Current Limiting - 50mA - - - - - - - MAX4785 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 2.3V ~ 5.5V 5-TSSOP, SC-70-5, SOT-353
ZXCT1109SA-7 ZXCT1109SA-7 Diodes Incorporated IC CURRENT MONITOR SOT23-3 Trong kho111680 pcs - SOT-23-3 - Current Monitor - - - High-Side - - - - - ZXCT1109 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C Surface Mount 2.5V ~ 36V TO-236-3, SC-59, SOT-23-3
INA216A4YFFR INA216A4YFFR Texas Instruments IC CURRENT MONITOR 0.01% 4DSBGA Trong kho93520 pcs - 4-DSBGA - Current Monitor - - - High-Side ±0.01% - - - - INA216 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Zero-Drift -40°C ~ 125°C Surface Mount 1.8V ~ 5.5V 4-UFBGA, DSBGA
INA283AIDR INA283AIDR Texas Instruments IC CURRENT MONITOR 0.4% 8SOIC Trong kho17330 pcs - 8-SOIC - Current Monitor - - - High/Low-Side ±0.4% - - - - INA283 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Zero-Drift -40°C ~ 125°C Surface Mount -14V ~ 80V 8-SOIC (0.154", 3.90mm Width)
MAX4211DEUE+T MAX4211DEUE+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC CURRENT MONITOR 0.5% 16TSSOP Trong kho19144 pcs - 16-TSSOP - Current Monitor - - - High-Side ±0.5% - - - - MAX4211 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 4V ~ 28V 16-TSSOP (0.173", 4.40mm Width)
INA230AIDGST INA230AIDGST Texas Instruments IC CURRENT MONITOR 0.5% 10VSSOP Trong kho15122 pcs - 10-VSSOP - Current Monitor - 10mA - High/Low-Side ±0.5% - - - - INA230 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TA) Surface Mount 0V ~ 28V 10-TFSOP, 10-MSOP (0.118", 3.00mm Width)
ZXCT1082E5TA ZXCT1082E5TA Diodes Incorporated IC CURRENT MONITOR SOT25 Trong kho39070 pcs - SOT-25 - Current Monitor - - - High-Side - - - - - ZXCT1082 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Automotive, AEC-Q100 -40°C ~ 125°C Surface Mount 2.7V ~ 60V SC-74A, SOT-753
INA199A1DCKR INA199A1DCKR Texas Instruments IC CURRENT SENSE 1.5% SC70-6 Trong kho130700 pcs - SC-70-6 - Current Sense - - - High/Low-Side ±1.5% - - - - INA199 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C Surface Mount -0.3V ~ 26V 6-TSSOP, SC-88, SOT-363
INA196AIDBVR INA196AIDBVR Texas Instruments IC CURRENT MONITOR 3% SOT23-5 Trong kho18990 pcs - SOT-23-5 - Current Monitor - - - High-Side ±3% - - - - INA196 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C Surface Mount -16V ~ 80V SC-74A, SOT-753
NSI45030ZT1G NSI45030ZT1G onsemi IC CURRENT REGULATOR 15% SOT223 Trong kho134950 pcs - SOT-223 (TO-261) - Current Regulator - 30mA - High/Low-Side ±15% - - - - NSI45030 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C Surface Mount 45V TO-261-4, TO-261AA
INA381A4QDGSRQ1 INA381A4QDGSRQ1 Texas Instruments IC CURRENT SENSE 1% 10VSSOP Trong kho102070 pcs - 10-VSSOP - Current Sense - - - High/Low-Side ±1% - - - - INA381 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Automotive, AEC-Q100 -40°C ~ 125°C (TA) Surface Mount 0V ~ 26V 10-TFSOP, 10-MSOP (0.118", 3.00mm Width)
MAX20044EGEE/V+ Analog Devices Inc./Maxim Integrated AUTOMOTIVE HI-SPEED USB 2.0 PROT Trong kho6180 pcs - - - - - - - - - - - - - MAX20044 Tube - - - - - - - - - - - -
TPS25944LRVCT Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho20001 pcs - 20-WQFN (3x4) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25944 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
MAX14575ALETA+ Maxim Integrated IC SWITCH CURR 250MA-2.5A 8TDFN Trong kho15130 pcs - 8-TDFN (2x2) - Current Limiting - Adjustable - High-Side ±10% - Strip Lead free / RoHS Compliant 1 (Unlimited) - - Current Limiting Regulator High-Side Adjustable 8-TDFN (2x2) - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 2.3 V ~ 5.5 V 8-WFDFN Exposed Pad
HPA01112AIRGTR Texas Instruments HIGH-EFFICIENCY SYNCHRONOUS BUCK Trong kho8060 pcs - - - - - - - - - - - - - HPA01112 Tape & Reel (TR) - - - - - - - * - - - -
TPS25940AQRVCRQ1 Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho22386 pcs - 20-WQFN (4x3) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25940 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Automotive, AEC-Q100 -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
AOZ5547QI Alpha & Omega Semiconductor Inc. 25V/35A 3.5X5 DRMOS POWER MODULE Trong kho44761 pcs - - - Current Monitor - - - High/Low-Side - - - - - AOZ5547 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TA) Surface Mount - -
INA196AQDBVRCT Texas Instruments PROTOTYPE Trong kho17680 pcs - SOT-23-5 - Current Monitor - - - Low-Side ±3% - - - - - Bulk - - - - - - - Automotive, AEC-Q100 -40°C ~ 125°C (TA) Surface Mount 2.7V ~ 18V SC-74A, SOT-753
TPS25942ARVCT Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho19424 pcs - 20-WQFN (4x3) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25942 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
TPS25940LQRVCRQ1 Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho26690 pcs - 20-WQFN (4x3) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25940 Tape & Reel (TR) - - - - - - - Automotive, AEC-Q100 -40°C ~ 125°C Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
MAX20044UGEE/V+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated AUTOMOTIVE HI-SPEED USB 2.0 PROT Trong kho13770 pcs - - - - - - - - - - - - - MAX20044 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - - - - -
MAX14575AETA+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC CURRENT LIMITING 10% 8TDFN Trong kho12551 pcs - 8-TDFN-EP (2x2) - Current Limiting - Adjustable - High-Side ±10% - - - - MAX14575 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 2.3V ~ 5.5V 8-WFDFN Exposed Pad
TPS26602PWPT Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 5% 16HTSSOP Trong kho18334 pcs - 16-HTSSOP - Electronic Fuse - 2.35A - - ±5% - - - - TPS26602 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 4.2V ~ 55V 16-PowerTSSOP (0.173', 4.40mm Width)
HPA00900AIDCNR Texas Instruments IC CURR/PWR MONITOR 1% SOT23-8 Trong kho44420 pcs ±1% - SOT-23-8 - Current Monitor - 10mA - High-Side SOT-23-8 - - - - - - HPA00900AIDCNR IC CURR/PWR MONITOR 1% SOT23-8 2 (1 Year) 11 Weeks Current Monitor Regulator High-Side 10mA SOT-23-8 Tape & Reel (TR) - -40°C ~ 125°C Surface Mount 0 V ~ 26 V -
MAX14575BETA+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC CURRENT LIMITING 10% 8TDFN Trong kho10659 pcs - 8-TDFN-EP (2x2) - Current Limiting - Adjustable - High-Side ±10% - - - - MAX14575 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 2.3V ~ 5.5V 8-WFDFN Exposed Pad
TPS26600PWPR Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 5% 16HTSSOP Trong kho22303 pcs - 16-HTSSOP - Electronic Fuse - 2.35A - - ±5% - - - - TPS26600 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 4.2V ~ 55V 16-PowerTSSOP (0.173", 4.40mm Width)
DS2740U Analog Devices Inc./Maxim Integrated HIGH-PRECISION COULOMB COUNTER Trong kho26538 pcs - 8-µMAX - Current Gauge (15 Bit) - - - - ±1% - - - - DS2740 Bulk - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 2.7V ~ 5.5V 8-TSSOP, 8-MSOP (0.118", 3.00mm Width)
MAX4995AATA+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC CURRENT SWITCH 10% 8TDFN Trong kho15716 pcs - 8-TDFN-EP (2x2) - Current Switch - Adjustable - - ±10% - - - - MAX4995 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C Surface Mount 1.7V ~ 5.5V 8-WFDFN Exposed Pad
REF200AU/2K5E4 Texas Instruments DUAL, 100-A CURRENT SOURCE & SIN Trong kho7575 pcs - 8-SOIC - Current Mirror, Current Sink/Source - 100µA - - ±0.25% - - - - - Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -25°C ~ 85°C Surface Mount 2.5V ~ 40V 8-SOIC (0.154", 3.90mm Width)
MAX20042EGEE/V+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated AUTOMOTIVE HI-SPEED USB 2.0 PROT Trong kho4560 pcs - - - - - - - - - - - - - MAX20042 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - - - - -
TPS25940LRVCR Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho43528 pcs - 20-WQFN (3x4) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25940 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
MAX14575CETA+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC CURRENT LIMITING 10% 8TDFN Trong kho14091 pcs - 8-TDFN-EP (2x2) - Current Limiting - Adjustable - High-Side ±10% - - - - MAX14575 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 85°C Surface Mount 2.3V ~ 5.5V 8-WFDFN Exposed Pad
MAX16503GFN+ Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC REGULATOR BGA Trong kho11830 pcs - - - - - - - - - - - - - MAX16503 Tray - - - - - - - - - - - -
TPS25942LRVCR Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho25731 pcs - 20-WQFN (3x4) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25942 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
TPS25940ARVCT Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho14643 pcs - 20-WQFN (4x3) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25940 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
TPS25942ARVCR Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho28947 pcs - 20-WQFN (3x4) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25942 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
MAX16503GFN+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated IC REGULATOR BGA Trong kho7210 pcs - - - - - - - - - - - - - MAX16503 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - - - - -
TPS25940LRVCT Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho24895 pcs - 20-WQFN (3x4) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25940 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
INA231BIYFDR Texas Instruments IC CURRENT MONITOR 0.5% 12DSBGA Trong kho13204 pcs - 12-DSBGA (1.65x1.39) - Current Monitor - - - High/Low-Side ±0.5% - - - - INA231 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TA) Surface Mount 0V ~ 28V 12-XFBGA, DSBGA
TPS25944ARVCT Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho25419 pcs - 20-WQFN (3x4) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25944 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
MAX20043EGEE/V+T Analog Devices Inc./Maxim Integrated AUTOMOTIVE HI-SPEED USB 2.0 PROT Trong kho7570 pcs - - - - - - - - - - - - - MAX20043 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - - - - -
AOZ5049QI-02 Alpha & Omega Semiconductor Inc. 25V/35A 3.5X5 DRMOS POWER MODULE Trong kho49220 pcs - - - Current Monitor - - - High/Low-Side - - - - - AOZ5049 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 85°C (TA) Surface Mount - -
TPS25942LRVCT Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho17651 pcs - 20-WQFN (4x3) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25942 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
TPS25944LRVCR Texas Instruments IC ELECTRONIC FUSE 8% 20WQFN Trong kho29199 pcs - 20-WQFN (4x3) - Electronic Fuse - 5.3A - - ±8% - - - - TPS25944 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 2.7V ~ 18V 20-WFQFN Exposed Pad
STEF12WPUR STMicroelectronics IC ELECTRONIC FUSE 10DFN Trong kho6460 pcs - 10-DFN (3x3) - Electronic Fuse - 3.6A - - - - - - - STEF12 Tape & Reel (TR) - - - - - - - - -40°C ~ 125°C (TJ) Surface Mount 7.6V ~ 18V 10-VFDFN Exposed Pad
1...7891011121314
0 RFQ
Giỏ hàng (0 Items)
Nó trống rỗng.
So sánh danh sách (0 Items)
Nó trống rỗng.
Nhận xét

Vấn đề phản hồi của bạn!Tại Allelco, chúng tôi đánh giá cao trải nghiệm người dùng và cố gắng cải thiện nó liên tục.
Vui lòng chia sẻ ý kiến của bạn với chúng tôi thông qua mẫu phản hồi của chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời kịp thời.
Cảm ơn bạn đã chọn Allelco.

Chủ thể
E-mail
Bình luận
mã ngẫu nhiên
Kéo hoặc nhấp để tải lên tệp
Cập nhật dử liệu
Các loại: .xls, .xlsx, .doc, .docx, .jpg, .png và .pdf.
Kích thước tệp tối đa: 10MB